Summary: Learn Vietnamese names of the weekdays and how to ask "What day is today?" in Vietnamese. This knowledge is very helpful for daily conversations about time, appointments, and more.
Next in our journey to learn Vietnamese, we'll cover the days of the week. Honestly, the names of the weekdays in Vietnamese are easier to remember than in English. Without further ado, let’s start with the vocabulary.
1. Vocabulary about days of the week
Ngày hôm qua/ Hôm qua | Ngày hôm nay/ Hôm nay | Ngày mai |
Vietnamese | English |
---|---|
Thứ | Days of the week |
Chủ Nhật | Sunday |
Thứ Hai | Monday |
Thứ Ba | Tuesday |
Thứ Tư | Wednesday |
Thứ Năm | Thursday |
Thứ Sáu | Friday |
Thứ Bảy | Saturday |
Further explanation: After Portuguese missionaries came to Vietnam, they introduced the concept of a 7-day week. Vietnamese named the days of the week with numbers similar to Portuguese:
- The week starts with “Chủ Nhật” (Sunday), followed by “Thứ Hai” (Monday) as the second day, and ends with “Thứ Bảy” (Saturday) as the seventh day.
- “Tư” in “Thứ Tư” means 4. It's an old way of counting 4 in numbers like 24, 34, 44, etc., as mentioned in Lesson 19.
- Nowadays, Vietnamese use Monday as the first day of the week.
Quiz 01: What day is it in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
2. What day is today in Vietnamese
Question:
Vietnam-ese: | [Hôm nay/ Hôm qua/ Ngày mai] | + | là | + | thứ | + | mấy? |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
English: | What | + | day | + | is | + | [today/ yesterday/ tomorrow]? |
4 | 3 | 2 | 1 |
Answer:
Vietnam-ese: | [Hôm nay/ Hôm qua/ Ngày mai] | + | là | + | [a day of the week]. |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | |||
English: | [Today/ Yesterday/ Tomorrow] | + | is | + | [a day of the week]. |
1 | 2 | 3 |
Further explanation: Similar to questions about floor/room, days of the week are numbers to Vietnamese. Therefore, instead of asking “what day”, Vietnamese asks “How many”.
Quiz 02: How do you ask if today is Thursday?
(Note: Correct answer button will turn green.)
Quiz 03: Choose the correct response for the question above.
Examples:
Vietnam-ese | English |
---|---|
Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ Ba. |
What day is today? Today is Tuesday. |
Ngày mai là thứ mấy? Ngày mai là thứ Bảy. |
What day is tomorrow? Tomorrow is Saturday. |
Hôm qua có phải là thứ Hai không? ⇒ Phải, hôm qua là thứ Hai. ⇒ Không, hôm qua không phải là thứ Hai. |
Was yesterday Monday? ⇒ Yes, it was. ⇒ No, it wasn’t. |
Hôm qua là thứ Hai phải không? ⇒ Phải, hôm qua là thứ Hai. ⇒ Không, hôm qua không phải là thứ Hai. |
Yesterday was Monday, right? ⇒ Yes, it was. ⇒ No, it wasn’t. |
3. Dialog
Vietnamese | English | |
Vy | Chào cô. Cô có khỏe không? | Hi. How are you? |
Thu | Cô khỏe. Cảm ơn em. Còn em? | I’m good. Thank you. And you? |
Vy | Em khỏe. Cảm ơn cô. Cô ơi, hôm nay có phải là thứ Hai? | I’m good too. Thank you. Excuse me, is today Monday? |
Thu | Không. Hôm nay không phải là thứ Hai. | No, it isn’t. |
Vy | Hôm nay là thứ mấy? | What day is today? |
Thu | Hôm nay là thứ Ba. | Today is Tuesday. |
Vy | Cảm ơn cô. | Thank you. |
Thu | Không có chi. | You’re welcome. |
In the next lesson, we will review and combine vocabulary about time to talk about times of the day:
Tạm biệt và hẹn gặp vào ngày mai! (Goodbye and see you tomorrow!)
Comments
Post a Comment