Summary: Learn Vietnamese phrases for times of the day, such as “tomorrow morning” and “yesterday afternoon.” Let’s explore how to talk about different times of the day in Vietnamese today.
Today, we won't be learning new words, but we'll focus on combining what we’ve learned to talk about times of the day in Vietnamese. Let's first review what we know about time.
1. Vocabulary about time in Vietnamese (review)
2. Times of a day in Vietnamese
Structure:
[Sáng/ Trưa/ Tối] | + | [hôm qua/ hôm nay/ ngày mai] |
Examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Sáng hôm qua | Yesterday morning |
Trưa hôm nay | This afternoon (word-by-word translation: today afternoon) |
Tối hôm nay | Tonight (word-by-word translation: today night) |
Sáng ngày mai | Tomorrow morning |
Quiz 01: What is “Trưa ngày mai” in English?
(Note: Correct answer button will turn green.)
3. Present, Past and Future in Vietnamese
As mentioned in the first lesson, you don't always need to specify the tense when speaking Vietnamese. The time provided in your sentence usually makes it clear. For example, “Tôi học tiếng Anh hôm qua” (literally: I learn English yesterday) is correct because the context of "yesterday" clarifies the past tense.
However, sometimes you may need to emphasize the status of an action or if the time isn't provided. In these cases, you can add “đã” (past), “đang” (present continuous), or “sẽ” (future) to specify the action's status.
Đã | Đang | Sẽ |
In English, verbs have three forms: V1 (base form), V2 (simple past), and V3 (past participle). Vietnamese verbs, on the other hand, have only one base form. For simplicity, I’ll use V1, V2, and V3 to explain the grammar structure so you can easily compare them.
V1 (Base form) | V2 (Simple past) | V3 (Past participle) |
---|---|---|
Be | Was/were | Been |
Love | Loved | Loved |
Do | Did | Done |
3.1. You did something in Vietnamese
Positive sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | đã | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | |||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [V2]. | ||
1 | 2 + 3 |
Negative sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | đã | + | không | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | did | + | not | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | 4 |
3.2. You’re doing something in Vietnamese
Positive sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | đang | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | |||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [am/ are/ is] | + | [V1] + “ing”. |
1 | 2 + 3 |
Negative sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | đang | + | không | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [am/ are/ is] | + | not | + | [V1] + “ing”. |
1 | 3 | 2+4 |
3.3. You will do something in Vietnamese
Positive sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | sẽ | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | |||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [will/ shall] | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 |
Negative sentence:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | sẽ | + | không | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [will/ shall] | + | not | + | [V1]. |
1 | 2 | 3 | 4 |
3.4. Examples
Vietnamese | English |
---|---|
Tôi đã là giáo viên. | I was a teacher. |
Tôi đang là giáo viên. | I’m a teacher. |
Tôi sẽ là giáo viên. | I’ll be a teacher. |
Chị ấy đã không học tiếng Anh. | She didn’t study English. |
Chị ấy đang không học tiếng Anh. | She isn’t studying English. |
Chị ấy sẽ không học tiếng Anh. | She won’t study English. |
Quiz 02: What is the question “Lớp tiếng Nhật của Phong sẽ là lúc 08 giờ tối Thứ Ba, Năm và Bảy phải không?” in English?
(Note: Correct answer button will turn green.)
Quiz 03: Choose the correct response for the question above.
4. Dialog
Vietnamese | English | |
Suki | Chào Phong. Em có khoẻ không? | Hi, Phong. How are you? |
Phong | Chào cô Suki. Em khoẻ, cảm ơn cô. Cô có khoẻ không? | Hi, Miss Suki. I’m good, thank you. How are you? |
Suki | Cô khoẻ. Cảm ơn em. Hôm qua cô đã gọi cho em và em đã không ở nhà. Cô đã muốn biết số điện thoại của Vy. | I’m good, thank you. Yesterday, I called you and you weren’t at home. I wanted to know Vy’s phone number. |
Phong | Sáng hôm qua em đã học tiếng Anh ở lớp của cô Min. | Yesterday morning, I studied English in Miss Min’s class. |
Suki | Xin lỗi, cô đã không biết em học tiếng Anh sáng hôm qua. | I’m sorry. I didn’t know you studied English yesterday morning. |
Phong | Bây giờ cô có đang cần số điện thoại của Vy không? | Do you need Vy’s phone number now? |
Suki | Không, cô không cần số điện thoại của Vy. Cô Min đã cho cô số điện thoại của Vy. Ngày mai cô sẽ gọi cho Vy. Cảm ơn em. | No, I don’t. Miss Min gave me Vy’s phone number. I will call Vy tomorrow. Thank you! |
Vietnamese | English | |
Suki | Xin chào. Em là Phong phải không? | Hello, are you Phong? |
Hoa | Không, tôi không phải là Phong. Tôi là Hoa, chị của Phong. Bạn là ai? | No, I’m not. I’m Hoa, Phong’s older sister. Who are you? |
Suki | Tôi là Suki, giáo viên tiếng Nhật của Phong. | I’m Suki, Phong’s Japanese teacher. |
Hoa | Chào cô Suki. Phong đang không ở nhà. Em ấy đang học tiếng Anh ở lớp cô Min. | Hello, Miss Suki. Phong isn’t at home. He is studying English in Miss Min’s class. |
Suki | Cảm ơn. Tôi sẽ gọi Phong ngày mai. Tạm biệt! | Thank you. I’ll call him tomorrow. Goodbye! |
Hoa | Tạm biệt cô! | Goodbye! |
That’s enough for today. Practice these phrases by yourself or with your local friends to reinforce your memory. Tomorrow, we will move to the final lesson related to numbers and time in Vietnamese:
See you tomorrow! Tạm biệt!
Comments
Post a Comment