Summary: Another application of numbers is phone numbers and conversations on the phone. Let’s see how people say “Hello” on the phone or ask “What’s your phone number?” in Vietnamese today.
It’s amazing when you already achieved half way of Learn Vietnamese 30 Days journey. Today, we will learn more how people talk on the phone, ask people about their phone numbers. Thank you!
1. Vocabulary about phone call in Vietnamese
2. What’s your phone number in Vietnamese
Question:
Vietnamese: | Số điện thoại | + | của | + | [pronoun] | + | là | + | bao nhiêu? |
1 | 2 | 2 | 3 | 4 | |||||
English: | What | + | is | + | [my/ your/ his/ etc.] | + | + | phone number? | |
4 | 3 | 2 | 1 |
The word-by-word translation of that question is “Your phone number is what?” in Vietnamese.
Answer:
Vietnamese: | Số điện thoại | + | của | + | [pronoun] | + | là | + | bao nhiêu? |
1 | 2 | 2 | 3 | 4 | |||||
English: | What | + | is | + | [my/ your/ his/ etc.] | + | + | phone number? | |
4 | 3 | 2 | 1 |
Example:
Vietnamese | English |
Số điện thoại của anh là bao nhiêu? ⇒ 0978.945.612 OR ⇒ Số điện thoại của tôi là 0978.945.612. |
What’s your phone number? ⇒ 0978-945-612 OR ⇒ My phone number is 0978-945-612. |
Số điện thoại của cô Vân là bao nhiêu? ⇒ Số điện thoại của bà ấy là 0965.124.456. |
What’s Mrs. Van’s phone number? ⇒ Her phone number is 0965-124-456. |
Quiz 1: Choose the correct response to this conversation
- Suki: Số điện thoại của mẹ em là bao nhiêu?
- Phong: [...] là 0978.945.612.
3. A sentence with more than one verb
How to say “I want/need to do something” in Vietnamese?
Vietnamese: | [Pronoun] | + | [verb 1] | + | [verb 2] | ||
1 | 2 | 3 | |||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [verb 1] | + | to | + | [verb 2] |
1 | 2 | 3 |
Examples:
Vietnamese | English |
Tôi muốn biết một chút tiếng Việt. | I want to know a bit Vietnamese. |
Chị của tôi muốn làm đầu bếp. | My older sister wants to be a cook. |
Anh ấy cần gọi cho mẹ của anh ấy. | He needs to call his mom. |
Following how to make a sentence with two verbs, you can make a yes-no question with two verbs easily.
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | có | + | [verb 1] | + | [verb 2] | + | không? |
1 | 2 | 3 | 3 | ||||||
English: | [Do/Does] | + | [I/ You/ He/ etc.] | + | [verb 1] | + | to | + | [verb 2]? |
1 | 2 | 3 |
Answer:
- Yes
Vietnamese: | Có. | + | [Pronoun] | + | [verb 1] | + | [verb 2]. |
1 | 2 | ||||||
English: | Yes, | + | [I/ you/ etc.] | + | [do/does]. | ||
1 | 2 |
- No
Vietnamese: | Không. | + | [Pronoun] | + | không | + | [verb 1] | + | [verb 2]. |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | No, | + | [I/ you/ etc.] | + | [do/does] | + | not. | ||
1 | 3 | 2 |
Examples:
Vietnamese | English |
Bạn có muốn làm giáo viên tiếng Anh không? ⇒ Có. Tôi muốn làm giáo viên tiếng Anh. ⇒ Không. Tôi không muốn làm giáo viên tiếng Anh. |
Do you want to be a bit English teacher? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I don’t. |
Cô và chú của bạn có cần gọi cho cô Vân không? ⇒ Có. Họ cần gọi cho cô Vân. ⇒ Không. Họ không cần gọi cho cô Vân. |
Do your aunt and uncle need to call Mrs. Van? ⇒ Yes, they do. ⇒ No, they don’t. |
Anh có muốn gọi cho Min không? ⇒ Có, anh muốn gọi cho Min. ⇒ Không, anh không muốn gọi cho Min. |
Do you want to call Min? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I don’t. |
Quiz 2: Choose the correct translation of the sentence “Mẹ của tôi muốn gọi cho bà của Vũ”.
Quiz 3: Choose the correct translation of the sentence “Hoa’s elder sister wants to be a doctor”.
4. Dialog
Vietnamese | English | |
Phong | A lô? | Hello? |
Suki | Chào em. Em có phải là Phong không? | Hello. Are you Phong? |
Phong | Phải, em là Phong. Xin lỗi, chị là ai? | Yes, I’m. Excuse me, who are you? |
Suki | Chị là Suki, giáo viên tiếng Nhật của em. | I’m Suki, your Japanese teacher. |
Phong | Chào cô Suki*. | Hi, Miss Suki. |
Suki | Cô cần gọi cho Vy. Em có biết số điện thoại của Vy không? | I need to call Vy. Do you know her phone number? |
Phong | Có, em biết số điện thoại của Vy. Số điện thoại của Vy là 0975.413.688 | Yes, I do. Her phone number is 0975.413.688 |
Suki | Cảm ơn em. | Thank you! |
Phong | Không có chi. Tạm biệt cô! | You’re welcome. Goodbye! |
Suki | Tạm biệt em! | Goodbye! |
* Phong changes pronoun from “Chị” to “Cô” because she realize Suki is his teacher (as we learned in Lesson 9 - Pronouns in Vietnamese), not because Suki is as old as her mom/aunt.
Vietnamese | English | |
Andy | A lô. Tôi là Andy. Bạn có phải là Min không? | Hello? I’m Andy. Are you Min? |
Min | Chào Andy. Phải, tôi là Min. | Hi, Andy. Yes, I’m Min. |
Andy | Xin lỗi. Tôi cần gọi cho bà Vân. Tôi không biết số điện thoại của bà ấy. Bạn có biết số điện thoại của bà ấy không? | I’m sorry. I need to call Mrs. Van. I don’t know her phone number. Do you know her phone number? |
Min | Có, tôi biết số điện thoại của bà ấy. | Yes, I do. |
Andy | Số điện thoại của bà Vân là bao nhiêu? | What’s Mrs. Van’s phone number? |
Min | Số điện thoại của bà Vân là 0987.654.321. | Mrs. Van’s phone number is 0987-654-321. |
Andy | Cảm ơn Min. | Thank you, Min. |
Min | Không có chi. Bà Vân không biết tiếng Anh. Bạn có cần số điện thoại của chị Hoa không? Chị Hoa là con của bà Vân. Chị ấy biết một chút tiếng Anh. | You’re welcome. Mrs. Van doesn’t speak English. Do you need Hoa’s phone number? Hoa is Mrs. Van’s daughter. She speaks English a bit. |
Andy | Có, tôi cần số điện thoại của chị Hoa. Số điện thoại của chị Hoa là bao nhiêu? | Yes, I do. What’s Hoa’s phone number? |
Min | Số điện thoại của chị ấy là 0965.124.456. | Her phone number is 0965-124-456. |
Andy | Cảm ơn Min. | Thank you. |
Min | Không có chi. Tạm biệt bạn! | You’re welcome. Goodbye! |
Andy | Tạm biệt bạn. | Goodbye! |
Read more in the post “Phone in Vietnam” to know more tips about phone when you’re in Vietnam. I will help answer questions like which mobile network providers you should choose, which plan is suitable for your needs, how to top-up your phone, etc. I hope that helps!
In the next lesson, we will learn another topic related to numbers: Time. Enjoy your time in Vietnam and see you next time:
Tạm biệt và hẹn gặp lại!
Comments
Post a Comment