Summary: Learn how to ask “Which floor are you on?” in Vietnamese to practice using numbers from 0 to 10, and learn the new grammar structure “mấy?”.
After mastering counting from 0 to 10, we'll apply these numbers to answer questions about which floor you are on and introduce a new question about numbers in Vietnamese.
1. Vocabulary about apartment/hotel building in Vietnamese
The difference between “bao nhiêu” and “mấy”
They both mean “How much/how many” in English, but the difference is:
- “Bao nhiêu” is used when you don't know or can't estimate the answer. For example, you ask for someone's phone number with "bao nhiêu?" because you don't know or can't estimate the phone number.
- “Mấy” is used when you know the group of potential answers or can estimate the answer, typically when the possible answers are few. For example, you ask someone “lầu mấy?” because you know or can estimate the number of floors in the building.
2. Which floor are you on in Vietnamese
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | ở | + | [lầu/ tầng/ phòng] | + | mấy? | ||
1 | 2 | 3 | 4 | ||||||
English: | Which | + | [floor/ room] | + | [am/ are/ is] | + | [I/ you/ he/ etc.] | + | [in/on]? |
4 | 3 | 2 | 1 |
Answer:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | ở | + | [lầu/ tầng/ phòng] | + | [room number/ floor] |
1 | 2 | 3 | 4 | ||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [am/ are/ is] | + | [in/on] | + | [room number/ floor] |
Note: “Ở” and “Là” are special verbs, so you must add “phải” before them in yes-no question and negative sentence.
⇒ Yes-No Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | có | + | phải ở | + | [floor/ room number] | + | không? |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | [Am/ Is/ Are] | + | [I/ you/ he / etc.] | + | [floor/ room number]? | ||||
2 | 1 | 3 |
Answer:
- Yes
Vietnamese: | Phải. | + | [Pronoun] | + | ở | + | [floor/ room number]. |
1 | 2 | ||||||
English: | Yes, | + | [I/ you/ etc.] | + | [am/ is/ are]. | ||
1 | 2 |
- No
Vietnamese: | Không. | + | [Pronoun] | + | không | + | phải ở | + | [floor/ room number]. |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | No, | + | [I/ you/ etc.] | + | [am/ is/ are] | + | not. | ||
1 | 3 | 2 |
Quiz 1: How do you say “I’m in room 502 of Mia hotel” in Vietnamese?
Quiz 2: How do you ask “Which floor is the room 502 on?” in Vietnamese? (Two correct answers)
Examples:
Vietnamese | English |
Bạn ở lầu mấy? ⇒ Tôi ở lầu 2. |
Which floor are you on? ⇒ I’m on the 3rd floor. |
Chị ở tầng nào? ⇒ Chị ở tầng 5. |
Which floor are you on? ⇒ I’m on the 5th floor. |
Chú ấy ở phòng nào? ⇒ Chú ấy ở phòng 503. |
Which room is he in? ⇒ He’s in room 503. |
Cô ấy có phải ở phòng 502 không? ⇒ Phải. Cô ấy ở phòng 502. ⇒ Không. Cô ấy không phải ở phòng 502. |
Is she in room 502? ⇒ Yes, she is. ⇒ No, she isn’t. |
Chị ở tầng 8 phải không? ⇒ Phải. Chị ở tầng 8. ⇒ Không. Chị không phải ở tầng 8. |
Do you work on the 8th floor? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I don’t. |
3. Another way to ask yes-no question in Vietnamese
Similar to the question “..., right?” English, there is another lazy way to make a question.
Question:
Positive sentence | + | phải không? |
Negative sentence |
Answer:
As you learned in lesson 15, when people ask you “... có phải … không?”, your answer should be “Phải/Không”.
Phải. | + | Positive sentence |
Không. | + | Negative sentence |
Examples:
Vietnamese | English |
Bạn là Andy phải không? ⇒ Phải, tôi là Andy. ⇒ Không, tôi không phải là Andy. |
You’re Andy, right? ⇒ Yes, I’m. ⇒ No, I’m not. |
Bạn không biết tiếng Nhật phải không? ⇒ Phải, tôi không biết tiếng Nhật. ⇒ Không, tôi biết tiếng Nhật./Không, tôi biết một chút tiếng Nhật. |
You don’t speak Japanese, right? ⇒ Yes, I don’t speak Japanese. ⇒ No, I speak Japaneseh./No, I speak Japanese a bit. |
Cô ấy cần số điện thoại của cô Vân phải không? ⇒ Phải, cô ấy cần số điện thoại của cô Vân. ⇒ Không, cô ấy không cần số điện thoại của cô Vân. |
She needs Mrs.Van's phone number, right? ⇒ Yes, she does. ⇒ No, she doesn’t. |
Quiz 3: Choose the correct verb to fill in this conversation.
- Mrs. Van: Cháu có [...] tiếng Việt không?
- Min: Có, cháu [...] một chút tiếng Việt.
4. Dialog
Vietnamese | English | |
Andy | Chào Min. Bạn có khỏe không? | Hi, Min. How are you? |
Min | Chào Andy. Tôi khỏe, còn bạn? | Hi, Andy. I’m good, and you? |
Andy | Tôi khỏe. Bạn ở tầng mấy? | I’m good too. Which floor are you on? |
Min | Tôi ở tầng 7. Bạn ở tầng 3 phải không? | I’m on the 7th floor. Are you on the 3rd floor? |
Andy | Phải, tôi ở tầng 3. Tạm biệt, hẹn gặp lại! | Yes, I’m on the 3rd floor. Goodbye, see you again! |
Min | Tạm biệt, hẹn gặp lại! | Goodbye, see you again! |
Vietnamese | English | |
Thảo | Xin chào. Tên của anh là gì? | Hello. What’s your name? |
Nam | Anh là Nam. Anh ở phòng nào? | I’m Nam. What room is my room? |
Thảo | Anh ở phòng 302. | Your room is room 302. |
Nam | Cảm ơn em. | Thank you. |
Thảo | Cảm ơn anh. | Thank you. |
In the next lesson, we will know more about numbers larger than 9 to use in more conversations about age, address, etc. And don’t forget to practice Vietnamese everyday at work, on the street, or with your neighbors. See you in the next lesson:
Tạm biệt và hẹn gặp lại!
Comments
Post a Comment