Summary: Having delved into the intricacies of time and date, we now venture into the realm of personal celebrations. In this lesson, we explore how to inquire about someone's birthday in Vietnamese and extend invitations for dining out.
As we near the culmination of our Learn Vietnamese 30 Days - Level 01 journey, we delve into the final thematic lesson. Let's unravel the nuances of birthday inquiries and dining invitations in Vietnamese.
1. Vocabulary about birthday in Vietnamese
2. Breakfast, Lunch, Dinner in Vietnamese
As you known sáng, trưa and tối are three periods of time in a day. Vietnamese add “eat” before the time to talk about 3 meals of a day:
Ăn + [sáng/ trưa/ tối] | |
Vietnamese | English |
Ăn sáng | (noun) Breakfast/ (verb) Have breakfast |
Ăn trưa | (noun) Lunch/ (verb) Have lunch |
Ăn tối | (noun) Dinner/ (verb) Have dinner |
Examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Hôm qua bạn
ăn
sáng lúc
mấy
giờ? ⇒ Tôi ăn sáng lúc 08 giờ rưỡi sáng hôm qua. |
What
time did you
have
breakfast
yesterday? ⇒ I had breakfast at 08:30 yesterday morning. |
Ngày mai anh
có
ăn
tối cùng em
không? ⇒ Có. Anh ăn tối cùng em. ⇒ Không. Anh không ăn tối cùng em. |
Will you
have
dinner with me
tomorrow? ⇒ Yes, I will. ⇒ No, I won’t. |
Quiz 01: How to ask if your friend will go out for dinner tonight in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
3. When is your birthday in Vietnamese
Similar to question about date in Vietnamese, you just modify the question a little bit. The word-by-word translation of that question is “What date is your birthday?”.
Question:
Vietnamese: | Sinh nhật | + | của | + | [pronoun] | + | là | + | ngày | + | bao nhiêu? |
1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||||||
English: | When | + | is | + | [my/ your/ his/ etc.] | + | birthday? | ||||
2 | 3 | 1 |
Answer:
Vietnamese: | [Sinh nhật] | + | của | + | [pronoun] | + | là | + | [date]. |
1 | 2 | 2 | 3 | 4 | |||||
English: | [My/ Your/ His/ etc.] | + | birthday | + | is | + | [date]. | ||
2 | 1 | 3 | 4 |
Examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Sinh nhật của anh
là
ngày
bao nhiêu? ⇒ Sinh nhật của anh là ngày 17 tháng 08. |
When
is your
birthday? ⇒ My birthday is on August 17th. |
Sinh nhật của chị ấy
là
ngày
bao nhiêu? ⇒ Sinh nhật của chị ấy là ngày mai. |
When
is her
birthday? ⇒ Her birthday is tomorrow. |
Quiz 02: How to ask if your friend’s birthday is today in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
4. Ask if someone is busy, and invite someone to hangout in Vietnamese
Do you remember to say How are you in Vietnamese? Do you still remember how to use two or more verb together in a sentence in Vietnamese? If yes, you can apply that to ask if someone’s busy and invite him/her to hangout in Vietnamese.
Structure:
Vietnamese | English |
---|---|
[Pronoun] + có + [adjective] + không? | [Am/ Are/ Is] + [I/ you/ he/ etc.] + [adjective]? |
⇒ Có, [pronoun] + [adjective]. ⇒ Không, [pronoun] + không + [adjective]. |
⇒ Yes, [I/ you/ he/ etc.] + [am/ are/ is]. ⇒ No, [I/ you/ he/ etc.] + [am/ are/ is]. |
[Pronoun] + muốn + mời + [pronoun] + [verb]. | [I/ you/ he/ etc.] + would like + to + invite + [me/ you/ him/ etc.] + to + [verb]. |
Examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Chú ấy có
bận
không? ⇒ Có, chú ấy bận. ⇒ Không, chú ấy không bận. |
Is he
busy? ⇒ Yes, he is. ⇒ No, he isn’t. |
Các anh có
bận
không? ⇒ Có, các anh bận. ⇒ Không, các anh không bận. |
Are you
busy? ⇒ Yes, we are. ⇒ No, we aren’t. |
Anh muốn mời em đi ăn tối cùng anh. | I would like to invite you to have dinner with me. |
Quiz 03: How to ask if someone is busy in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
5. Dialog
Vietnamese | English | |
Andy | Chào Min. Sinh nhật của bạn là ngày bao nhiêu? | Hi, Min. What date is your birthday? |
Min | Sinh nhật của tôi là là thứ Sáu. | My birthday is on Friday. |
Andy | Tôi muốn mời bạn và Suki đi ăn tối cùng tôi vào tối thứ Bảy. Bạn có bận không? | I’d like to invite you and Suki to have dinner with me on Saturday night. Are you busy? |
Min | Xin lỗi. Tôi sẽ bận vào tối thứ Bảy. Bạn có muốn đi ăn sáng vào sáng Thứ Bảy không? | I’m sorry. I’m busy on Saturday night. Do you want to have breakfast on Saturday morning? |
Andy | OK. Chúng ta sẽ ăn sáng cùng Suki sáng thứ Bảy lúc 07:30 sáng. Tôi sẽ gọi cho cô Vân đặt bàn. | OK. We will have breakfast with Suki at 07:30 AM on Saturday morning. I will call Mrs. Van to make a reservation. |
Min | Cảm ơn Andy. Hẹn gặp lại! | Thank you, Andy. See you! |
Andy | Không có chi. Hẹn gặp lại! | You’re welcome. See you! |
The lesson on birthdays and invitations also marks the culmination of your inaugural journey at Learn Vietnamese 30 Days website, your gateway to free Vietnamese learning through 30 comprehensive lessons per level. In our final lesson, we'll consolidate all the grammar and structures we've covered and put your Vietnamese knowledge to the test with an exam.
Wishing you the best of luck, and I'll see you in the next level!
Comments
Post a Comment