Skip to main content

Lesson 24: What time is it in Vietnamese

Summary: Let’s learn how to ask “What time is it?” in Vietnamese and add time in making appointment, talking about time in conversations.

Learn Vietnamese Lesson 24 - What Time Is It In Vietnamese

1. Vocabulary about time in Vietnamese

Now in Vietnamese

Bây giờ

Hour in Vietnamese

Giờ

Minute in Vietnamese

Phút

Second in Vietnamese

Giây

A half in Vietnamese

Rưỡi

At in Vietnamese

Lúc

Morning in Vietnamese

Sáng (or Buổi sáng)

Afternoon in Vietnamese

Trưa (or Buổi trưa)

Evening/Night in Vietnamese

Tối (or Buổi tối)

After learning about time in a day, you may wonder how Vietnamese say “Good morning”, “Good afternoon”, and “Good evening”. They’re “Chào buổi sáng”, “Chào buổi trưa”, and “Chào buổi tối”. Because locals don’t usually say that in daily conversations, I didn’t want to teach you that. You only hear those phrases in a formal conversation, or a public speech, or TV news.

2. Time format in Vietnamese

Format:

Vietnamese English
[Number] + giờ + [number] + phút + [sáng/trưa/tối] [Hour] : [minute] + [AM/PM]
[Number] + giờ + [number] + phút [Hour] : [minute]
[Number] + giờ + [number]

Note: There are to ways to talk about 30 minutes in Vietnamese

  • [Number] + giờ + 30 phút + [sáng/trưa/tối]. For example: 07 giờ 30 phút sáng = 07:30 AM.
  • [Number] + giờ + rưỡi + [sáng/trưa/tối]. For example: 07 giờ rưỡi sáng = 07:30 AM.

Examples:

Vietnamese English
Tám giờ ba mươi phút sáng 08:30 AM
Ba giờ bốn mươi lăm trưa 03:45 PM
Hai giờ rưỡi sáng 02:30 AM

Quiz 01: How to say “07:24 PM” in Vietnamese?

(Note: Correct answer button will turn green.)

3. Questions about time in Vietnamese

3.1. What time is it in Vietnamese

Question:

Vietnamese: Bây giờ + + mấy + giờ?
1 2 3 4
English: What + time + is + it + now?
3 4 2 1

Answer:

Vietnamese: Bây giờ + + [time].
1 2 3
English: It + is + [time].
1 2 3

Quiz 02: How to ask if it’s 04:59 AM now in Vietnamese?

(Note: Correct answer button will turn green.)

Examples:

Vietnamese English
Bây giờ mấy giờ?
Bây giờ 06 giờ rưỡi sáng.
What time is it now?
It’s 06:30 AM now.
Bây giờ 09 giờ 45 phút phải không?
⇒ Phải, bây giờ 09 giờ 45 phút.
⇒ Không, bây giờ không phải là 09 giờ 45.
It is 09:45 now, right?
⇒ Yes, it is.
⇒ No, it isn’t.

To make a yes-no question or negative statement, you just add “phải” before “là” and follow the structure “... có phảikhông?” or “... phải không?”.

3.2. Ask if something happens at (time) in Vietnamese

Question:

Vietnamese: [Something/ Event] + + lúc + mấy + giờ?
1 2 3 4 5
English: What + time + is + [something/ event]?
4 5 2 1

Answer:

Vietnamese: [Something/ Event] + + lúc + [time].
1 2 3 4
English: It + is + at + [time].
1 2 3 4

You can use “... có phảikhông?” or “... phải không?” to make yes-no question if an event/ something happens at a specific time.

Quiz 03: Choose the correct response for this question “Lớp tiếng Nhật có phải là lúc 08:45 tối không?” in Vietnamese.

(Note: Correct answer button will turn green.)

Examples:

Vietnamese English
Lớp tiếng Anh lúc mấy giờ?
Lớp tiếng Anh lúc 07 giờ rưỡi tối.
What time is the English class?
The English class is at 07:30 PM.
Lớp tiếng Nhật phải là lúc 04 giờ 15 phút trưa không?
⇒ Phải, lớp tiếng Nhật lúc 04 giờ 15 trưa.
⇒ Không, lớp tiếng Nhật không phải là lúc 04 giờ 15.
Is the Japanese class at 04:15 PM?
⇒ Yes, it is.
⇒ No, it isn’t.
Lớp tiếng Trung Quốc lúc 08 giờ 45 phải không?
⇒ Phải, lớp tiếng Trung Quốc lúc 08 giờ 45.
⇒ Không, lớp tiếng Trung Quốc không phải là lúc 08 giờ 45.
The Chinese class is at 08:45, right?
⇒ Yes, it is.
⇒ No, it isn’t.

4. Dialog

Nam and Thao conversation 1 in Vietnamese - Learn Vietnamese 30 Days
Vietnamese English
Nam Bây giờ là mấy giờ? What time is it now?
Thảo Bây giờ là 05 giờ 49 tối. It’s 05:49 PM
Nam Cảm ơn em. Thank you.
Thảo Không có chi. You’re welcome.
Nam and Thao conversation 2 in Vietnamese - Learn Vietnamese 30 Days
Vietnamese English
Nam Bây giờ là mấy giờ ở Nhật? What time is it now in Japan?
Thảo Bây giờ là 07 giờ 05 sáng ở Nhật. It’s 07:05 AM in Japan.
Nam Cảm ơn em. Thank you.
Thảo Không có chi. You’re welcome.
Ms. Suki and Phong conversation in Vietnamese - Learn Vietnamese 30 Days
Vietnamese English
Suki Chào Phong. Hi, Phong.
Phong Chào cô Suki. Lớp tiếng Nhật của em là lúc 08 giờ 30 phút phải không? Hi, Miss Suki. Is my Japanese class at 08:30?
Suki Không, lớp tiếng Nhật của em không phải lúc 08 giờ 30. No, it isn’t.
Phong Lớp tiếng Nhật của em là lúc mấy giờ? What time is my Japanese class?
Suki Lớp tiếng Nhật của em là lúc 09 giờ. Your Japanese class is at 09:00.
Phong Cảm ơn cô Suki. Thank you, Miss Suki.

We almost finish our first journey with Learn Vietnamese 30 Days. I've learned and built a very strong foundation in Vietnamese together. In the next lesson, we will learn more about time with a topic:


Tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn!

Comments

Popular posts from this blog

Lesson 02: Vietnamese alphabet, tone marks and spelling rules

Summary: This lesson is an overview of Vietnamese alphabet, tone marks, and a Vietnamese word structure. It may seem like a lot, but you don't need to remember everything in this lesson, because I will introduce all letters one-by-one in the next lessons. Vietnamese alphabet and pronunciation of each letter.  Six tone marks are used. A simplified structure of a word in Vietnamese that you can use to learn spelling rules in Vietnamese later. Hello, happy to see you here again! If this is the first time you're here, you can go back to the Learn Vietnamese instruction to know where you're at. If not, let's get started! 1. Vietnamese Alphabet The Vietnamese alphabet contains 29 letters, including seven letters using four diacritics (ă, â, đ, ê, ô, ơ, and ư) and five tone marks combined with only vowels (for example: ò, ó, ỏ, õ, ọ). VIETNAMESE ALPHABET A / a Ă / ă Â / â B / b C / c D...

Learn Vietnamese Exercise - Level 01 Lesson 30

Review and practice new words in Lesson 16: Numbers in Vietnamese - Part 1 From 0 to 9 . If this is the first time you're here, I highly recommend you to learn the lesson first! 1. Vocabulary review about numbers in Vietnamese Số Không Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín 2. Flashcard game about numbers in Vietnamese Note: Click/Touch and hold to flip cards Card mode: Ordered Random Số Không Một Hai Ba Bốn ...

Learn Vietnamese Exercise - Level 01 Lesson 29

Review and practice new words in Lesson 29: When is your birthday in Vietnamese . If this is the first time you're here, I highly recommend you to learn the lesson first! 1. Vocabulary review about birthday in Vietnamese Sinh nhật Đi Ăn Mời Cùng Bận 2. Flashcard game about birthday in Vietnamese Note: Click/Touch and hold to flip cards Card mode: Ordered Random Sinh nhật Đi Ăn Mời Cùng Bận Back Next