Summary: We’ll explore essential phrases for dining out, including how to inquire about table availability, make reservations in Vietnamese, and request the bill. These practical phrases will equip you with the necessary vocabulary for navigating restaurant interactions with ease.
Welcome to Learn Vietnamese 30 Days! Today, we dive into the realm of dining etiquette, focusing on how to make a reservation in Vietnamese and other essential phrases for dining out. Let's get started!
1. Vocabulary about restaurant in Vietnamese
What the difference between “Nhà hàng” and “Quán ăn” in Vietnamese?
- “Nhà hàng” are bigger, nicer restaurants. “Nhà hàng” focuses on food and services.
- “Quán ăn” are smaller restaurants, from a street vendor with some tables and chairs on the street, to a small and simple restaurant near the street. “Quán ăn” focuses on food and price, so you just have decent service there.
2. Do you have (...) ? in Vietnamese
As you learned Yes-No question structure “...có… không?” in Vietnamese, we still apply that. However, because “có” also means “have”, we don’t need to repeat “có” twice.
Examples:
Vietnamese | English |
---|---|
Bạn có tiền không? (Instead of ⇒ Có, tôi có tiền. ⇒ Không. Tôi không có tiền. |
Do you have money? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I don’t. |
Nhà hàng có bàn cho 2 người lúc 8 giờ tối nay không? ⇒ Có. Nhà hàng có bàn. ⇒ Không. Nhà hàng không có bàn. |
Does the restaurant have a table for 2 people at 08:00 tonight? ⇒ Yes, it does. ⇒ No, it doesn’t. |
By now, you learned three meanings of “Có”:
- It means “Yes” when you answers some Yes-No question.
- It means “Have/Own” something.
- It’s used in Yes-No question “... có … không?”.
Quiz 01: How do you say “Excuse me, is there anyone in the restaurant?” in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
3. "How many people…" and "The bill, please" in Vietnamese?
As you learned “Cái + [này/kia] + bao nhiêu?” (How much is it?), we will have:
Vietnamese | English |
---|---|
Của + [pronoun] + tổng cộng + bao nhiêu? | How much is mine in total? |
⇒ Của + [pronoun] + tổng cộng + [number] | ⇒ Yours is + [number] + in total. |
[Pronoun] + có + tổng cộng + bao nhiêu người? | How many people are there in total? |
⇒ [Pronoun] + có + tổng cộng + [number] + người. | ⇒ There are + [number] + people in total. |
Nhà + của + [pronoun] + có + bao nhiêu người? | How many people are there in your family? |
⇒ Nhà + [pronoun] + có + [number] + người. | ⇒ My family has + [number] + people. |
Tính tiền! | The bill, please! |
Note: “Tính” means “Calculate”. “Tính tiền” means to ask to calculate money/bill.
Quiz 02: How to ask how many students there are in your English class in Vietnamese?
(Note: Correct answer button will turn green.)
Quiz 03: Choose the correct response for that question.
4. Dialog
Vietnamese | English | |
Vân | Quán ăn Vân xin chào! | Welcome to Van restaurant! |
Duy | Chào bà. Quán ăn có bàn không? | Hello. Does the restaurant still have tables? |
Vân | Có, quán ăn của cô có bàn. Các con có tổng cộng bao nhiêu người? | Yes, it does. How many people are you in total? |
Duy | Chúng con có tổng cộng 5 người. Quán ăn có bàn cho 5 người không? | We have 5 people in total. Does the restaurant have a table for 5? |
Vân | Xin lỗi, quán ăn của cô không có bàn cho 5 người. Quán ăn có 2 bàn, 1 bàn cho 4 người. Các con có muốn đặt bàn không? | I’m sorry. My restaurant doesn’t have a table for 5. The restaurant has two table, each table for 4 people. Do you want to reserve them? |
Duy | Có, chúng con muốn đặt 2 bàn. | Yes, we do. We want to reserve 2 tables. |
Vân | Cảm ơn các con. | Thank you. |
Duy | Cảm ơn bà. | Thank you. |
Vietnamese | English | |
Linh | Nhà hàng Sen xin chào! | Hello? Sen restaurant speaking! |
Duy | Xin chào. Tôi cần đặt bàn 1 bàn cho 15 người lúc 07 giờ rưỡi tối mai. Nhà hàng có bàn không? | Hello. I need to reserve a table for 15 people at 07:30 PM tomorrow night. Does the restaurant have a table? |
Linh | Xin lỗi. Nhà hàng Sen không có bàn 15 người. Nhà hàng có 2 bàn, mỗi bàn 8 người. Bạn có muốn đặt bàn không? | I’m sorry. Sen restaurant doesn’t have a table for 15 people. We have 2 tables, each for 8 people. Do you want to make a reservation? |
Duy | Có, tôi muốn đặt 2 bàn cho 15 người. Cảm ơn bạn! | Yes, I want to reserve two table for 15 people. Thank you! |
Vietnamese | English | |
Duy | Bà ơi, tính tiền! Của chúng con tổng cộng bao nhiêu? | The bill, please! How much are they in total? |
Vân | Của các con tổng cộng 300 ngàn. | Yours is 300,000 VND in total. |
Duy | Cảm ơn bà! | Thank you! |
Vân | Cảm ơn các con. Hẹn gặp lại! | Thank you. See you again! |
That wraps up lesson 27 of Learn Vietnamese, where you learned invaluable phrases for dining out, including how to make a reservation in Vietnamese. Practice these phrases to enhance your conversational skills, and join us in the next lesson as we explore the months of the year in Vietnamese.
See you there!
Comments
Post a Comment