Summary: Nationality, language and culture are also important parts of a conversation. So you may get asked “Where’re you from?” in Vietnamese a lot. By learning how to pose and respond to this question, you'll deepen your connections with local friends and share more about your background.
You've reached the halfway point of your Learn Vietnamese 30 Days journey. In the previous lesson, we learned about jobs in Vietnamese and how to ask people about their job. It's time to explore the topics of nationality, language, and culture. Starting with inquiries about one's country of origin, you'll gain insights into people's backgrounds and enrich your interactions.
1. Vocabulary about country and nationality in Vietnamese
Some countries in Vietnamese:
If you don't see your country listed above, don't worry! You can consult the "List of country names in Vietnamese" to find your country's name and let us know in the comments. We're excited to welcome new friends from around the world.
2. Questions about country and language in Vietnamese
Citizen and language of a country in Vietnamese
Structure:
Vietnamese | English |
Người + [country] | Citizen of [country] |
Tiếng + [country] | Language of [country] |
Giáo viên + tiếng + [country] | [Language] + teacher |
Examples:
Vietnamese | English |
Người + [Mỹ] | Citizen of [the U.S.] (or American) |
Tiếng + [Hàn Quốc] | Language of [Korea] (Or Korean) |
Giáo viên + tiếng + [Nhật] | [Japanese] + teacher |
2.2. Where are you from in Vietnamese
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | là | + | người | + | nước | + | nào? |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
English: | Which/What | + | country | + | [am/ are/ is] | + | [I/ you/ he/ etc.] | + | from? |
5 | 4 | 2 | 1 |
In Vietnamese, asking about nationality is straightforward: "You are the citizen of which country?" translates to "Where are you from?" or "Which country are you from?".
Answer:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | là | + | người | + | [country] |
1 | 2 | 3 | |||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [am/ are/ is] | + | [a/an] | + | [nationality] |
1 | 2 | 3 |
Similarly, you can use “... có … không?” to inquire if someone is from a specific country.
Examples:
Vietnamese | English |
Em là người nước nào? ⇒ Em là người Hàn. |
Where are you from? ⇒ I’m Korean. |
Các bạn là người nước nào? ⇒ Chúng tôi là người Trung Quốc. |
What country are you from? ⇒ We’re Chinese. |
Mẹ của bạn là người nước nào? ⇒ Mẹ của tôi là người Mỹ. |
Which country is your mom from? ⇒ She’s American. |
Ông và bà của họ có phải là người Nhật không? ⇒ Phải. Ông và bà của họ là người Nhật. ⇒ Không. Ông và bà của họ không phải là người Nhật./ Không. Họ là người Việt Nam. |
Are their grandparents Japanese? ⇒ Yes, they are. ⇒ No, they are not./No, they are Vietnamese. |
Exercise 1: How do you say “My teacher is Chinese” in Vietnamese?
2.3. Do you speak… in Vietnamese
When asking about language proficiency, Vietnamese uses "Do you know...?" instead of "Can you speak...?" Remember, "know" doesn't require "phải" before it in yes-no questions or negative sentences, unlike "to be". You can also use this structure to ask if someone knows somebody else.
- When people ask you “... có phải… không?”, your answers are “Phải” (Yes) and “Không” (No).
- When people ask you “... có … không?”, your answers are “Có” (Yes) and “Không” (No).
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | có | + | biết | + | [language] | + | không? |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | [Do/ Does] | + | [I/ you/ he / etc.] | + | speak | + | [language]? | ||
1 | 2 | 3 |
Answer:
- Yes
Vietnamese: | Có. | + | [Pronoun] | + | biết | + | [language]. |
1 | 2 | ||||||
English: | Yes, | + | [I/ you/ etc.] | + | [do/ does]. | ||
1 |
- No
Vietnamese: | Không. | + | [Pronoun] | + | không | + | biết | + | [language]. |
1 | 2 | ||||||||
English: | No, | + | [I/ you/ etc.] | + | [do/ does]. | + | [not]. | ||
1 | 2 |
You can also use this structure to ask if someone knows somebody else. See more in examples below.
Examples:
Vietnamese | English |
Bạn có biết tiếng Anh không? ⇒ Có. Tôi biết tiếng Anh. ⇒ Không. Tôi không biết tiếng Anh. |
Do you speak English? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I do not. |
Mẹ của bạn có biết tiếng Trung Quốc không? ⇒ Có. Mẹ của tôi biết một chút tiếng Trung Quốc. ⇒ Không. Mẹ của tôi không biết tiếng Trung Quốc./ Không, mẹ của tôi biết tiếng Nhật. |
Does your mom speak Chinese? ⇒ Yes, she knows a little Chinese. ⇒ No, she does not. / No, she speaks Japanese. |
Chú ấy có biết chị của bạn không? ⇒ Có. Chú ấy biết chị của tôi. ⇒ Không. Chú ấy không biết. |
Does he know your older sister? ⇒ Yes, he does. ⇒ No, he doesn’t. |
Bạn có biết cô Vân không? ⇒ Có. Tôi biết cô Vân. ⇒ Không. Tôi không biết cô ấy./ Không. Tôi không biết. |
Do you know Mrs. Van? ⇒ Yes, I do. ⇒ No, I don’t. |
Exercise 2: How to ask if the English teacher knows Vietnamese?
Exercise 3: How to answer the question if the English teacher knows Vietnamese?
5. Dialog
Vietnamese | English | |
Andy | Xin chào. Tên của bạn là gì? | Hello. What’s your name? |
Min | Chào. Tôi là Min. Còn bạn? | Hello. I’m Min. And you? |
Andy | Tôi là Andy. Bạn là người nước nào? | I’m Andy. Where are you from? |
Min | Tôi là người Mỹ. Bạn có phải là người Pháp không? | I’m from The U.S. Are you French? |
Andy | Không, tôi không phải là người Pháp. Tôi là người Đức. Bạn có biết Suki không? | No, I’m not French. I’m German. Do you know Suki? |
Min | Có, tôi biết Suki. Cô Suki là giáo viên tiếng Nhật của tôi. | Yes, I do. Miss Suki is my Japanese teacher. |
Andy | Suki có biết tiếng Việt không? | Does she speak Vietnamese? |
Min | Có, cô ấy biết một chút tiếng Việt. | Yes, she can speak a little Vietnamese. |
Andy | Rất vui được biết bạn! | Nice to meet you! |
Min | Rất vui được biết bạn! Tạm biệt và hẹn gặp lại! | Nice to meet you too! Goodbye and see you again! |
Andy | Bái bai, hẹn gặp lại! | Bye. See you again! |
Note: Min changes the pronoun for Suki because Suki’s her teacher. Andy doesn’t change the pronoun for Suki because she isn’t his teacher.
Look back to the Learn Vietnamese 30 Days journey, I’m sure you are more confident now. In the next lesson, we will learn about number in Vietnamese so that you can ask and answer questions about price, quantity, etc.
Tạm biệt, cảm ơn và hẹn gặp lại!
Comments
Post a Comment