Summary: Knowing someone’s job makes the conversation easier because it gives you topics to discuss. Let’s learn how to ask “What’s your job?” in Vietnamese and practice with your local friends.
I’m happy because you’re still on your “Learn Vietnamese 30 Days” journey. I hope your effort today will make your life in Vietnam easier. Please consider following this website to support my work of making this free course. Thank you!
1. Vocabulary about jobs in Vietnamese
Here are some of the most popular jobs in Vietnam. Read more about “Jobs in Vietnamese” to find your specific job if it’s not listed here.
2. Question about job in Vietnamese
2.1. What’s your job in Vietnamese
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | làm | + | nghề | + | gì? | ||
1 | 2 | 3 | 4 | ||||||
English: | What | + | job | + | [do/does] | + | [I/ you/ he/ etc.] | + | do? |
4 | 3 | 1 | 2 |
The word-for-word translation of that question is “What job do you do?”, but that means “What’s your job?” in English.
Answer:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | là | + | + | [job] | |
1 | 2 | 3 | |||||
English: | [I/ You/ He/ etc.] | + | [am/ are/ is] | + | [a/an] | + | [job] |
1 | 2 | 3 |
Examples:
Vietnamese | English |
Chị làm nghề gì? ⇒ Chị là giáo viên. |
What’s your job? ⇒ I’m a teacher. |
Chú ấy làm nghề gì? ⇒ Chú ấy là tài xế. |
What’s his job? ⇒ He’s a driver. |
Quiz 1: How to ask what Andy’s dad job is in Vietnamese?
Quiz 2: How should Andy answer about Andy’s dad job in Vietnamese?
2.2. Are you [job] in Vietnamese
Question:
Vietnamese: | [Pronoun] | + | có | + | phải là | + | [job] | + | không? |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | [Am/ Is/ Are] | + | [I/ you/ he / etc.] | + | [job]? | ||||
2 | 1 | 3 |
Answer:
- Yes
Vietnamese: | Phải. | + | [Pronoun] | + | là | + | [job]. |
1 | 2 | ||||||
English: | Yes, | + | [I/ you/ etc.] | + | [am/ is/ are]. | ||
1 | 2 |
- No
Vietnamese: | Không. | + | [Pronoun] | + | không | + | phải là | + | [job]. |
1 | 2 | 3 | |||||||
English: | No, | + | [I/ you/ etc.] | + | [am/ is/ are]. | + | [not]. | ||
1 | 3 | 2 |
Note: Instead of using a negative sentence to say that you’re not someone, you can simply answer "no" and state who you are. See the examples below for more details.
Examples:
Vietnamese | English |
Chị của bạn có phải là bác sĩ không? ⇒ Phải. Chị ấy là bác sĩ. ⇒ Không. Chị ấy không phải là bác sĩ. |
Is your older sister a doctor? ⇒ Yes, she is. ⇒ No, she is not. |
Bà ấy có phải là đầu bếp không? ⇒ Phải. Bà ấy là đầu bếp. ⇒ Không. Bà ấy không phải là đầu bếp./ Không. Bà ấy là giáo viên. |
Is she a cook? ⇒ Yes, she is. ⇒ No, she is not. / No, she is a teacher. |
Các cô có phải là giáo viên không? ⇒ Phải. Các cô là giáo viên. ⇒ Không. Các cô là đầu bếp. |
Are you teachers? ⇒ Yes, we are. ⇒ No, we are cooks. |
Quiz 3: How to ask if someone’s uncle is a doctor in Vietnamese?
Quiz 4: Choose the correct response for the question above.
2.3. And you in Vietnamese
Structure:
Vietnamese | English |
Còn + [pronoun]? | And + [me/ you/ him/ etc.]? |
Note: “Còn” doesn't mean "And"; it means "Also" or "Left/Remaining." When people say “Còn bạn?”, they mean they have answered about themselves and the rest (your answer) is now expected.
Examples:
Vietnamese | English |
Còn bạn/ anh/ chị? | And you? |
Còn anh ấy/ chú ấy? | And him? |
Còn chúng tôi? | And us? |
3. Dialog
Vietnamese | English | |
Andy | Xin chào. Tên của bạn là gì? | Hello. What’s your name? |
Min | Xin chào. Tên của tôi là Min. Còn bạn? | Hello. My name’s Min. And you? |
Andy | Tôi là Andy. Rất vui được biết bạn! | I’m Andy. Nice to meet you! |
Min | Rất vui được biết bạn. Bạn làm nghề gì? | Nice to meet you too! What’s your job? |
Andy | Tôi là lập trình viên. Bạn là bác sĩ phải không? | I’m a software developer. Are you a doctor? |
Min | Không, tôi không phải là bác sĩ. Tôi là giáo viên. | No, I’m not. I’m a teacher. |
Vietnamese | English | |
Phong | Xin chào. Cô là giáo viên của con phải không? | Hello. Are you my teacher? |
Suki | Chào em. Phải, cô là giáo viên của em. Tên của em là gì? | Hello. I’m your teacher. What’s your name? |
Phong | Em là Phong. Cô là cô Suki phải không? | My name’s Phong. Are you Suki? |
Suki | Phải, cô là Suki. Rất vui được biết em! | Yes, I’m. Nice to meet you! |
Phong | Rất vui được biết cô. | Nice to meet you too. |
Vietnamese | English | |
Nam | Xin chào. Tên của cô là gì? | Hello, what’s your name? |
Vân | Tên của cô là Vân. Còn các con? | My name’s Van. And you? |
Nam | Chúng con là Nam, Linh và Vy. Cô làm nghề gì? | We are Nam, Linh and Vy. What do you do? |
Vân | Cô là chủ nhà hàng. Còn các con? | I’m restaurant owner. And you? |
Nam | Con là tài xế và Linh là đầu bếp. | I’m a taxi driver, and Linh’s a cook. |
Let's continue our journey of learning Vietnamese every day with Learn Vietnamese 30 Days. In the upcoming lesson, we'll discover the names of countries in Vietnamese and learn how to ask where someone is from.
Cảm ơn, tạm biệt và hẹn gặp lại! (Thank you, goodbye and see you again!)
Also, consider exploring “Trustworthy job sites in Vietnam” where you can discover offline, online, part-time, and full-time job opportunities from reputable companies. I occasionally update and share job listings there for free! Wishing you a wonderful time in Vietnam.
Comments
Post a Comment