Review and practice new words in Lesson 28: Months of the year and What date is it in Vietnamese. If this is the first time you're here, I highly recommend you to learn the lesson first!
1. Vocabulary review about numbers in Vietnamese
Vietnamese | English | |
Gregorian Calendar | Lunar Calendar | |
Tháng Một | Tháng Giêng | January |
Tháng Hai, Tháng Ba | February, March | |
Tháng Bốn/Tư | Tháng Tư | April |
Tháng Năm, Tháng Sáu, Tháng Bảy, Tháng Tám, Tháng Chín, Tháng Mười, Tháng Mười Một | May, June, July, August, September, October, November | |
Tháng Mười Hai | Tháng Chạp | December |
2. Flashcard game about numbers in Vietnamese
Note: Click/Touch and hold to flip cards
January
Tháng Một
February
Tháng Hai
March
Tháng Ba
April
Tháng Tư
May
Tháng Năm
June
Tháng Sáu
July
Tháng Bảy
August
Tháng Tám
September
Tháng Chín
October
Tháng Mười
November
Tháng Mười Một
December
Tháng Mười Hai
Comments
Post a Comment